Có 1 kết quả:

晚生 wǎn shēng ㄨㄢˇ ㄕㄥ

1/1

wǎn shēng ㄨㄢˇ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

I (self-deprecatory, in front of elders) (old)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0